giận thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giận thân+
- Giận thân tủi phận
- Discontented with one's lot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giận thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giận thân":
gian thần giận thân - Những từ có chứa "giận thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 745